Peptibren là dinh dưỡng đặc biệt với năng lượng cao dành cho bệnh nhân có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt để cải thiện sức khỏe não bộ và ngăn ngừa suy dinh dưỡng.
Peptibren chứa:
- Lượng protein cao
- Choline
- Phosphatidylserine
- Nucleotide
- Vitamin và khoáng chất
Tính năng & lợi ích
Tính năng | Lợi Ích |
Protein cao | Giúp phục hồi mô tế bào |
Choline | Bảo vệ Tế bào thần kinh & ngăn ngừa suy giảm nhận thức |
Phosphatidylserine | Sửa chữa 4 chức năng nhận thức: trí nhớ, tâm trạng, hành vi, dấu hiệu trầm cảm. |
Nucleotide | Cải thiện kỹ năng học tập và ghi nhớ |
Maltodextrin có nguồn gốc như Carbohydrate | Dễ dàng hòa tan và hấp thu (ko cần nước nóng), che đi vị tanh của chất béo và vị đắng của Protein. |
Kết hợp đạm Whey và Casein | Tạo tổng hợp Protein nhanh hơn và lâu hơn. |
Không phải mỡ động vật | Giàu MUFA và PUFA, MCT, và cũng có hàm lượng USFA (cao hơn gấp đôi) so với SFA. |
Chất làm ngọt Sucralose | Không ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, chuyển hóa carbohydrate hoặc sản xuất insulin. |
Density 1.16 | Có thể cho ăn qua NGT / Sonde / ống ăn. |
References :
1.Alvarez-Sabin J, Roman GC. Citicoline in vascular cognitive impairment and vascular dementia after stroke. Stroke. 2011;42(1 Suppl):S40-3
2.Kato-Kataoka A, Sakai M, Ebina R, et al. Soybean-derived phosphatidylserine improves memory function of the elderly Japanese subjects with memory complaints. J Clin Biochem Nutr. 2010;47:246-55.
3.PEPTIBREN[Product Information] Jakarta. Indonesia. PT Kalbe Farma Tbk; 2020
4.Poulia, L. Nutritional support of stroke patient. ESPEN Congress Lisbon 2015 [Internet]. 2015 [cited 17 January 2019]. Available from: http://www.espen.org/presfile/Poulia_2015.pdf
5.Volkert D, Chourdakis M, Faxen-Irving G, et al. ESPEN guidelines on nutrition in dementia. Clin Nutr. 2015;34(6):1052-73.
Cách sử dụng
Peptibren có thể dùng đường uống hoặc dùng qua ống thông mũi dạ dày.
- Đường uống:
- Để chuẩn bị thức ăn 250 ml, cho dần dần 4 muỗng Peptibren (+ 69 gam) vào 200 ml nước ấm và trộn cho đến khi hòa tan. Các phương pháp sử dụng khác, Peptibren có thể được phục vụ như đồ ăn nhẹ, sinh tố, bánh pudding, v.v. Không nên nấu hoặc luộc ở nhiệt độ cao (trên 600 độ C) vì nó có thể làm biến tính hàm lượng protein của Peptibren. Tiêu thụ Peptibren giữa các bữa ăn.
- Dùng qua ống thông: theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Không dùng để tiêm
Dinh Dưỡng
Thức uống dinh dưỡng hoàn chỉnh có 1,16 kcal / mL, với choline, phosphatidylserine, nucleotide, protein cao, omega -3, omega-6, 11 vitamin và 9 khoáng chất
Dinh Dưỡng | Đvi | Hàm lượng | % DV |
Calories | kCal | 290 | |
Calories from fat | kCal | 50 | |
Total Fat | g | 5 | 9% |
Saturated fatty acid | g | 2 | |
Monosaturated fatty acid | g | 3 | |
Polyunsaturated fatty acid | g | 1.5 | |
Protein | g | 15 | 25% |
Total Carbohydrates | g | 44 | 15% |
Sugar | g | 12 | |
Fiber | g | 3 | 11% |
Vitamins | |||
Vitamin A | 30% | ||
Vitamin C | 80% | ||
Vitamin D3 | 8% | ||
Vitamin E | 25% | ||
Vitamin B1 | 50% | ||
Vitamin B2 | 35% | ||
Niacin | 25% | ||
Vitamin B6 | 30% | ||
Vitamin B12 | 15% | ||
Folic Acid | 25% | ||
Pantothenic Acid | 15% | ||
Khoáng chất | |||
Natri | mg | 65 | 3% |
Kali | mg | 710 | 15% |
Calci | 30% | ||
Sắt | 8% | ||
Phospho | 30% | ||
Ma giê | 25% | ||
Kễm | 45% | ||
Iot | 15% | ||
Selen | 35% | ||
Chất dinh dưỡng cụ thể | |||
Medium Triglyceride | g | 1.1 | |
Omega 3 | g | 0.2 | |
Omega 6 | g | 1 | |
Inulin | g | 3 | |
Choline | mg | 128 |
Thành phần
Maltodextrin, Sucrose, Calcium Caseinate, Vegetable Oil, Whey Protein, Inulin, Nucleotide, Phospholipid (Phosphatidylserine), Artificial Vanilla Flavor, Artificial Milk Flavor, Vitamins and Minerals
Bảo quản
Gói đã mở nên được bảo quản chặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và sạch sẽ. Sử dụng trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở hộp.
Packaging & Flavor
1 hộp chứa 210 g bột sữa hương Vanila
1 hộp đủ dùng để pha 3 ly sữa.